French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- kéo, lai, dắt
- Remorquer une voiture en panne
kéo một cái xe hỏng máy
- (thân mật) kéo theo, kéo lê
- Remorquer toute sa famille
kéo theo cả bầy đoàn thê tử
- Remorquer son ennui
kéo lê nỗi buồn phiền