Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remarquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh dấu lại
    • Remarquer du linge
      đánh dấu lại quần áo
  • chú ý, để ý
    • Remarquez bien que
      xin chú ý là
    • Roman qui mérite d'être remarqué
      cuốn tiểu thuyết đáng chú ý
    • Se faire remarquer
      khiến người ta chú ý
  • nhận thấy; nhận ra
    • Il remarqua des taches qu'il lava avec soin
      nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận
    • Remarquer quelqu'un dans la foule
      nhận ra ai trong đám đông
Related search result for "remarquer"
Comments and discussion on the word "remarquer"