Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
relief
/ri'li:f/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
    • treatment gives relief
      sự điều trị làm giảm bệnh
  • sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
    • to go someone's relief
      cứu giúp ai
    • to provide relief for the earthquake victims
      cứu tế những người bị hạn động đất
  • sự giải vây (một thành phố...)
  • sự thay phiên, sự đổi gác
  • sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
  • cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
    • a comic scene follows by way of relief
      tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng
danh từ
  • (như) relievo
  • (nghĩa bóng) sự nổi bật lên
    • to stand out in relief
      nổi bật lên
    • to bring (throw) something into relief
      nêu bật vấn đề gì
  • (địa lý,địa chất) địa hình
Related search result for "relief"
Comments and discussion on the word "relief"