Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fill-in
/'filin/
Jump to user comments
danh từ
  • cái thay thế; người thay thế
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)
Related words
Related search result for "fill-in"
Comments and discussion on the word "fill-in"