Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for relégation in Vietnamese - French dictionary
phủ định
ngơi
chểnh mảng
nới
phái đoàn
lơi lỏng
lỏng lẻo
trực thuộc
buông lỏng
phai nhạt
luôn tay
lơi
rời tay
nới lỏng
uỷ quyền
phai
lắc
riết
thay phiên
phóng túng
bang
bang trưởng
quần hội
luận cứ
giảm
hở cơ
hùng hục
công sứ quán
sứ bộ
đày
giam hãm
giáo đoàn
giãn xương
giao ban
giãn
vếch
duỗi
lắc đầu
hội
thạc sĩ
thay chân
buông tha
trưởng đoàn
vổng
bỏ lơi
phân biệt
cao cả
phục hồi
vểnh
vểnh
phất
trưởng
lép
tôn
vô
vị
vị
bật
thu
thả
bắt