Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
surrejoin
/,sʌri'bʌt/ Cách viết khác : (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/
Jump to user comments
nội động từ
  • (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)
Related search result for "surrejoin"
Comments and discussion on the word "surrejoin"