Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hoàng hậu
  • nữ hoàng
  • nữ chúa, chúa
    • La rose reine des fleurs
      hoa hồng chúa các loài hoa
  • ong chúa
  • (đánh bài) (đánh cờ) quân đam
    • la Reine du ciel
      Đức Bà
    • reine de beauté
      hoa hậu
    • reine mère
      hoàng thái hậu
Related search result for "reine"
Comments and discussion on the word "reine"