Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramé
Jump to user comments
tính từ
  • (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai)
  • (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có cọc đỡ (dây leo)
Related search result for "ramé"
Comments and discussion on the word "ramé"