Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rein
/rein/
Jump to user comments
danh từ
  • dây cương
    • to give a horse the rein(s)
      thả lỏng cương ngựa
  • (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
    • to keep a tight rein on
      kiềm chế chặt chẽ
IDIOMS
  • to assume the reims of government
    • nắm chính quyền
  • to drop the reins of government
    • xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • to give rein (the rein) to
    • buông lỏng, để cho tự do phát triển
  • to give someone a free rein
    • thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động
ngoại động từ
  • gò cương
    • to rein in a horse
      gò cương ngựa (cho đi chậm lại)
    • to rein up a horse
      ghì cương ngựa (cho đứng lại)
  • (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép
    • to rein in someone
      kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép
Related words
Related search result for "rein"
Comments and discussion on the word "rein"