Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coastal rein orchid
Jump to user comments
Noun
  • cây phong lan có thân chắc, hoa màu trắng, thơm, mọc thành chùm đỗi xứng nhau, sống ở miền trung California và miền bắc Oasington.
Related search result for "coastal rein orchid"
Comments and discussion on the word "coastal rein orchid"