Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regalia
/ri'geiljə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • những biểu chương của nhà vua
  • những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...)
Related words
Related search result for "regalia"
Comments and discussion on the word "regalia"