Jump to user comments
danh từ
- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
ngoại động từ
- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu
- to regale someone with a good meal
thết ai một bữa ăn ngon
- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)
- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
- to regale oneself with beer
uống bia thoả thích
nội động từ
- lấy làm khoái trá (về cái gì...)