Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
reflux
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • triều xuống
  • sự quay trở lại, sự trở lui
    • Le reflux de la foule
      quần chúng quay trở lui
  • (y học) sự hồi lưu chất hồi lưu
Related search result for "reflux"
Comments and discussion on the word "reflux"