Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
reflex
Jump to user comments
tính từ
  • (nhiếp ảnh) phản xạ gương
    • Appareil reflex
      máy ảnh phản xạ gương
danh từ giống đực
  • (nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương
Related search result for "reflex"
Comments and discussion on the word "reflex"