Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
refléter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phản chiếu
  • phản ánh
    • Traits qui reflètent une âme noble
      những nét phản ánh một tâm hồn cao thượng
Related search result for "refléter"
Comments and discussion on the word "refléter"