Jump to user comments
danh từ
- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối
- the reek of tobaco
mùi thuốc lá nồng nặc
nội động từ
- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
- to reek of alcohol
sặc mùi rượu
- to reek of murder
(nghĩa bóng) sặc mùi giết người