Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recrue
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem recru
danh từ giống cái
  • lính mới, tân binh
  • hội viên mới, thành viên mới
    • Les recrues d'un cercle
      hội viên mới của một câu lạc bộ
Related search result for "recrue"
Comments and discussion on the word "recrue"