Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recourir
Jump to user comments
nội động từ
  • lại chạy, chạy lại
    • Recourir après une pause
      lại chạy sau khi nghĩ
    • j'ai oublié la viande je vais recourir au marché
      tôi quên mua thịt lại phải chạy ra chợ
    • cet athlète n'a pas recouru depuis son accident
      vận động viên này chưa chạy lại từ khi bị tai nạn
  • cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến
    • Recourir au médecin
      cầu đến thầy thuốc
    • Recourir à la ruse
      dùng đến mánh khóe
  • (luật học, pháp lý) kháng án
ngoại động từ
  • chạy lại
    • Recourir en cent mètres
      chạy lại một trăm mét
Related search result for "recourir"
Comments and discussion on the word "recourir"