Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recondition
/'ri:kən'diʃn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
    • a reconditioned car
      một chiếc xe ô tô sửa mới lại
  • phục hồi (sức khoẻ)
Related search result for "recondition"
Comments and discussion on the word "recondition"