Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
recherché
Jump to user comments
tính từ
  • (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng
    • Ouvrage recherché
      tác phẩm nhiều người tìm đọc
    • un acteur recherché
      một diễn viên nhiều người chuộng
  • kiểu cách
    • Style recherché
      lời văn kiểu cách
Related search result for "recherché"
Comments and discussion on the word "recherché"