Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recéder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lại nhường lại, lại để lại (vật gì)
nội động từ
  • lại chịu theo (điều gì)
Related search result for "recéder"
Comments and discussion on the word "recéder"