Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reboucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng nút lại
    • Reboucher le flacon après usage
      đóng nút lại cái lọ sau khi dùng
  • bít, lấp
    • Reboucher un trou
      bít một cái lỗ
Related search result for "reboucher"
Comments and discussion on the word "reboucher"