Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabâcher
Jump to user comments
động từ
  • (thân mật) lải nhải
    • Vieillard qui rabâche
      ông già lải nhải
    • rabâcher les mêmes arguments
      vẫn lải nhải những lý lẽ như trước
Related search result for "rabâcher"
Comments and discussion on the word "rabâcher"