Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rayage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gạch, sự xóa
    • Le rayage d'un nom dans une liste
      sự gạch một tên trong một danh sách
  • (kỹ thuật) sự khía rãnh (nòng súng)
Related search result for "rayage"
Comments and discussion on the word "rayage"