Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrayage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cơ học) sự nối, sự mắc
  • (cơ học) bộ nối, bộ ly hợp
Related search result for "embrayage"
Comments and discussion on the word "embrayage"