Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rawness
/'rɔ:nis/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
  • sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
  • sự trầy da
  • cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)
Related words
Related search result for "rawness"
Comments and discussion on the word "rawness"