Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
tenderness
/'tendənis/
Jump to user comments
danh từ
tính chất mềm (của thịt...)
tính chất non (của rau...)
sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
tính nhạy cảm, tính dễ cảm
sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm
sự chăm sóc, sự ân cần
sự tế nhị
tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
Related words
Synonyms:
softheartedness
affection
affectionateness
fondness
heart
warmness
warmheartedness
philia
tenderheartedness
soreness
rawness
Comments and discussion on the word
"tenderness"