Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenderness
/'tendənis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất mềm (của thịt...)
  • tính chất non (của rau...)
  • sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
  • tính nhạy cảm, tính dễ cảm
  • sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm
  • sự chăm sóc, sự ân cần
  • sự tế nhị
  • tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
Comments and discussion on the word "tenderness"