Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rapide
Jump to user comments
tính từ
  • mau, nhanh, chóng; mau lẹ
    • Mouvement rapide
      cử động mau lẹ
    • Train rapide
      (đường sắt) chuyến xe tốc hành
  • dốc đứng
    • Un escalier rapide
      cầu thang dốc đứng
    • acier rapide
      thép gió
danh từ giống đực
  • (đường sắt) chuyến xe tốc hành
  • ghềnh
    • Descente d'un rapide
      sự xuống ghềnh
Related words
Related search result for "rapide"
Comments and discussion on the word "rapide"