Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
répit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ngơi, sự ngớt, sự nghỉ
    • Je n'ai pas un instant de répit
      tôi không có lúc nào ngơi
    • sans répit
      không ngớt
    • La pluite tombe sans répit
      trời mưa không ngớt
Related search result for "répit"
Comments and discussion on the word "répit"