Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rallier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tập hợp
    • Rallier ses troupes
      tập hợp quân của mình
    • Rallier des chiens
      (săn bắn) tập họp chó lại
  • trở về, về
    • Rallier son poste
      trở về nhiệm sở
    • Rallier le bord
      (hàng hải) trở lại tàu
  • làm cho theo, làm cho gia nhập
    • Les opposants ont rallié la majorité
      những người phản đối đã được phe đa số ngả theo
Related search result for "rallier"
Comments and discussion on the word "rallier"