version="1.0"?>
- rassembler ; rallier ; grouper ; réunir.
- Tập hợp dân chúng
rassembler le peuple
- Tập hợp quân
rallier ses troupes
- Tập hợp sự kiện
réunir de faits
- Tập hợp chứng cứ
réunir des preuves.
- (ling.) collectif.
- Danh từ tập hợp
nom collectif.
- ensemble.
- Tập hợp các nữ sinh của trường
ensemble des écolières d'une école
- Lí thuyết tập hợp
(toán học) théorie des ensembles.