Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tập hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rassembler ; rallier ; grouper ; réunir.
    • Tập hợp dân chúng
      rassembler le peuple
    • Tập hợp quân
      rallier ses troupes
    • Tập hợp sự kiện
      réunir de faits
    • Tập hợp chứng cứ
      réunir des preuves.
  • (ling.) collectif.
    • Danh từ tập hợp
      nom collectif.
  • ensemble.
    • Tập hợp các nữ sinh của trường
      ensemble des écolières d'une école
    • Lí thuyết tập hợp
      (toán học) théorie des ensembles.
Related search result for "tập hợp"
Comments and discussion on the word "tập hợp"