French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- sửa lại, chỉnh lại
- rajuster sa coiffure
sửa lại đầu tóc
- Rajuster sa cravate
sửa lại ca vát
- Rajuster le tir
chỉnh lại hướng ngắm bắn
- (cũng) réajuster điều chỉnh
- Rajuster les salaires
điều chỉnh mức lương