Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rabbit
/'ræbit/
Jump to user comments
danh từ
  • con thỏ
    • tame rabbit
      thỏ nhà
    • wild rabbit
      thỏ rừng
    • buck rabbit
      thỏ đực
    • doe rabbit
      thỏ cái
  • người nhút nhát, người nhát như thỏ
  • (thông tục) đấu thủ xoàng
IDIOMS
  • to bread like rabbits
    • sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)
  • Weish rabbit
    • món bánh mì rán với phó mát
nội động từ
  • săn thỏ
    • to go rabbitting
      đi săn thỏ
Related words
Related search result for "rabbit"
Comments and discussion on the word "rabbit"