Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rafle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc vây ráp
    • Être pris dans une rafle
      bị bắt trong một cuộc vây ráp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi
    • Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel
      kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn
danh từ giống cái
  • cuống chùm (nho...)
  • lõi (ngô)
Related search result for "rafle"
Comments and discussion on the word "rafle"