Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
érafler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sướt
    • La balle n'a fait qu'érafler sa main
      viên đạn chỉ làm sướt tay nó
    • Erafler une peinture
      làm sướt bức tranh
Related search result for "érafler"
Comments and discussion on the word "érafler"