Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabatteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (săn bắn) người lùa, người dồn (con thịt)
  • người mách mối (trong việc mua bán...)
  • bộ gạt (trong máy gặt)
Related search result for "rabatteur"
Comments and discussion on the word "rabatteur"