Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
a priori
/'eiprai'ɔ:rai/
Jump to user comments
danh từ & phó từ
  • theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
  • tiên nghiệm
    • probability a_priori
      (toán học) xác xuất tiên nghiệm
Comments and discussion on the word "a priori"