Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
răng rắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tiếng phát ra từ những vật gì giòn khi gãy hoặc sát vào nhau: Tre gãy răng rắc; Bẻ khục kêu răng rắc.
Related search result for
"răng rắc"
Words pronounced/spelled similarly to
"răng rắc"
:
răng rắc
ròng rọc
rung rúc
ruộng rộc
rưng rức
rừng rực
Words contain
"răng rắc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sâu răng
răng cưa
nghiến răng
cắn răng
răng nanh
răng giả
răng
răng rắc
gặm
sún
more...
Comments and discussion on the word
"răng rắc"