Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
giải trùng hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (chem.) dépolymériser
    • sự giải trùng hợp
      dépolymérisation
Related search result for "giải trùng hợp"
Comments and discussion on the word "giải trùng hợp"