Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rêveur
Jump to user comments
tính từ
  • mơ mộng
    • Caractère rêveur
      tính mơ mộng
    • des yeux rêveurs
      cặp mắt mơ mộng
danh từ giống đực
  • người mơ mộng
  • người nằm mơ
Related search result for "rêveur"
Comments and discussion on the word "rêveur"