Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for révision in Vietnamese - French dictionary
phòng khi
nhìn
dòng quét
màn ảnh nhỏ
thị tần
truyền thanh
lẫn hình
dự toán
dự đoán
giác cự
ti-vi
dự kiến
trừ hao
truyền hình
thu hình
dự báo
phê duyệt
dự chi
dự thu
vô tuyến truyền hình
ảo ảnh
tiếp phát
đối thoại
thị giác
thị điều
vô tuyến
tích
kênh
thoáng