Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học) sự nhớ (khi làm tính)
  • (y học) sự bí, sự sót
    • Rétention d'urine
      sự bí đái
    • rétention placentaire
      sự sót nhau
  • (địa chất, địa lý) sự giữ nước
    • Rétention nivéale
      sự giữ nước dưới dạng tuyết
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghi nhớ
    • droit de rétention
      (luật học, pháp lý) quyền giữ vật thế nợ
Related search result for "rétention"
Comments and discussion on the word "rétention"