French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tham vọng, ý định
- Afficher des prétentions excessives
phô bày những tham vọng quá đáng
- sự tự phụ
- Prétention ridicule
sự tự phụ buồn cười
- yêu sách
- Une prétention légitime
một yêu sách chính đáng
- sans prétention
khiêm tốn, giản dị
- Une maison coquette mais sans prétention
một ngôi nhà xinh nhưng giản dị