Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rétablir in Vietnamese - French dictionary
phục hồi
tái lập
lập
vãn hồi
vãn hồi
trú
mạnh
ngã nước
nghi gia
phát rẫy
kiến lập
lập nghiệp
đóng điện
bình phục
gả
khôi phục
gây dựng
tác thành
đóng chốt
ngô khoai
xác lập
hồi phục
nhập cư
tạo lập
đặt
đóng
hồi sức
cừ
ở riêng
bắt
căn cước
thành lập
thiết lập
trật tự
xe
ra
địa đạo