Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thiết lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger.
    • Thiết lập một tòa án
      instituer (ériger) un tribunal ;
    • Thiết lập một chế độ
      instaurer un régime.
Related search result for "thiết lập"
Comments and discussion on the word "thiết lập"