Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réquisition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trưng tập; sự trưng dụng
    • Réquisition civile
      sự trưng tập dân thường
    • Réquisition d'une voiture
      sự trưng dụng một chiếc xe
  • (luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình
  • (số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội
    • Les réquisitions du procureur
      bản buộc tội của kiểm sát trưởng
Related search result for "réquisition"
Comments and discussion on the word "réquisition"