Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réquisitionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trưng tập; trưng dụng
    • Réquisitionner des vivres
      trưng dụng thực phẩm
Related search result for "réquisitionner"
  • Words contain "réquisitionner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    trưng tập trưng thu
Comments and discussion on the word "réquisitionner"