Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boréal
Jump to user comments
tính từ
  • bắc, ở Bắc Cực
    • Hémisphère boréal
      bán cầu bắc
    • Pôle boréal
      Bắc Cực
Related search result for "boréal"
Comments and discussion on the word "boréal"