Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Brâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)
  • (tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Brâu
Related search result for "Brâu"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Brâu"
    Brâu Bru
Comments and discussion on the word "Brâu"