Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quoth
/kwouθ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)
    • quoth he: "Nevermore!"
      nó nói "chẳng bao giờ nữa"
Related search result for "quoth"
Comments and discussion on the word "quoth"